Term | Main definition |
---|---|
Ads | Các ứng dụng quảng cáo của Google (Google Search, Google Display, YouTube) thường được dùng để quảng bá, giới thiệu sản phẩm, dịch vụ đến với các đối tượng khách hàng mục tiêu (người quảng cáo tự chọn, hoặc được Google đề xuất mặc định). Người dùng có thể đặt ngân sách theo ý mình, hoặc đặt mục tiêu cần đạt được để khi đạt được rồi thì quảng cáo sẽ tự động ngưng...
Lượt xem - 449 Synonyms -
ads |
bí kíp thành công | Là những điều rút ra được từ việc kết hợp kiến thức khoa học cập nhật về cách làm đã được ứng dụng thành công trong thực tế, với kinh nghiệm thực hành trong những điều kiện thực tế doanh nghiệp và thị trường khác nhau. |
BSC | là hệ thống thẻ điểm cân bằng, được sử dụng để chuyển tải chiến lược công ty vào nội dung công việc của từng đơn vị, từng cá nhân trong tổ chức, với mục đích là nhằm đảm bảo sự nhất quán, xuyên suốt trong tổ chức.
Lượt xem - 1388 Synonyms -
balanced scorecard,thẻ điểm cân bằng |
ceo chuyên nghiệp | Chương trình huấn luyện đặc biệt dành cho các anh chị giám đốc, chủ doanh nghiệp và quản lý cấp cao, được thiết kế nhằm trang bị những hệ thống kiến thức quản trị khoa học theo mô hình quản lý hiện đại được sử dụng phổ biến tại các quốc gia Âu Mỹ.
Lượt xem - 772 Synonyms -
CEO Chuyên Nghiệp |
chiến lược | Chiến lược là tập hợp những hoạt động được thực hiện nhằm hướng đến đạt một mục tiêu. Trong kinh doanh, chiến lược thường được hoạch định nhằm đạt được lợi thế cạnh tranh. Tư vấn chiến lược là một trong những dịch vụ chủ lực của Công ty Tinh Hoa Quản Trị.
Lượt xem - 1927 Synonyms -
strategy,hoạch định chiến lược |
chuyển đổi số | là quá trình số hóa (ứng dụng phần mềm) vào từng phần hoặc toàn bộ công việc quản lý doanh nghiệp để hình thành hệ thống quản lý được kết nối bằng hệ thống phần mềm. |
digital marketing | Hàm ý ứng dụng kỹ thuật số trong hoạt động marketing, hoặc nói về các hoạt động marketing sử dụng các công cụ kỹ thuật số, bằng phần mềm, thông qua các kênh điện tử, kênh internet, các ứng dụng SaaS, nền tảng mạng xã hội, các công cụ tin nhắn (messenger), trò chuyện (chat) có hay không có hiển thị hình ảnh...
Lượt xem - 446 Synonyms -
quảng cáo số |
hệ thống quản lý | là phương pháp đã được văn bản hóa, đã qua thử nghiệm từng bước, nhằm áp dụng những phương thức hay đã được chuẩn hóa một cách thông suốt. Hệ thống quản lý thường bao gồm nhiều chi tiết về các nội dung: tổ chức một doanh nghiệp, thiết lập và thực thi các chính sách, thiết lập sổ sách kế toán, qui trình quản lý chất lượng, tuyển dụng và huấn luyện nhân viên, tuyển chọn nhà cung cấp, marketing và phân phối sản phẩm.
Lượt xem - 710 Synonyms -
management |
KPI | Key Performance Indicator là chỉ tiêu đánh giá thành tích, đánh giá hiệu quả công việc.
Lượt xem - 1275 Synonyms -
kpi,tiêu chí đánh giá thành tích |
leadership | Thuật lãnh đạo (còn gọi là kỹ năng lãnh đạo) là một kỹ năng cần thiết đối với người giữ vị trí quản lý trong bất kỳ tổ chức nào. Kỹ năng lãnh đạo giúp người đó thực hiện tốt vai trò lãnh đạo của mình. Phát triển năng lực lãnh đạo là một trong những dịch vụ chính của Công ty Tinh Hoa Quản Trị.
Lượt xem - 1056 Synonyms -
lãnh đạo,nghê thuật lãnh đạo |
M&A | thâu tóm và sáp nhập, là một hoạt động và cũng là một phương thức chiến lược để phát triển của doanh nghiệp
Lượt xem - 1177 Synonyms -
merging and acquisition |
marketing | Là một chức năng trong doanh nghiệp, có nhiệm vụ kiến tạo thị trường tiêu thụ cho các sản phẩm, giải pháp của doanh nghiệp. Marketing làm việc này thông qua việc nghiên cứu, nắm bắt, khám phá hay kích hoạt nhu cầu của khách hàng, rồi xây dựng giải pháp để đáp ứng nhu cầu đó, chuyển giao sản phẩm, giải pháp đến với khách hàng, và qua đó tạo ra giá trị cho doanh nghiệp.
Lượt xem - 749 Synonyms -
tiếp thị,ma-két-ting |
Phát triển năng lực | Là các hoạt động (huấn luyện, kèm cặp, hướng dẫn...) nhằm mục đích nâng cao năng lực cá nhân (nhân viên, lãnh đạo) cả về mặt chuyên môn lẫn quản lý và lãnh đạo, hướng đến cải thiện hiệu quả làm việc.
Lượt xem - 524 Synonyms -
competence development |
quản trị sự thay đổi | Quản trị sự thay đổi (change management) là quá trình thực hiện thay đổi, cải tổ trong doanh nghiệp. Xuất phát từ việc phần lớn các nổ lực cải tổ hoạt động doanh nghiệp do các cá nhân thực hiện gặp thất bại, nên người ta đã đúc kết kinh nghiệm và xây dựng thành bài bản, gọi là qui trình Quản trị sự Thay đổi. |
Sales | Sales vừa có nghĩa là nhân viên bán hàng, vừa có nghĩa là một nghiệp vụ, nghiệp vụ bán hàng, lại vừa có nghĩa là một hành động bán hàng.
Lượt xem - 626 Synonyms -
Bán hàng |